8 nguyên liệu tạo nên giày leo núi công nghệ siêu việt

Để chế tạo một đôi giày leo núi chuyên dụng, cần sử dụng nhiều loại nguyên vật liệu khác nhau. Mỗi loại có vai trò và đóng góp riêng giúp giày đạt được hiệu quả cao nhất. Dưới đây là 8 nguyên vật liệu chính được sử dụng.

Contents Ẩn

Da lộn

Da lộn

Đây là loại da được sử dụng phổ biến cho phần thân giày. Da lộn có bề mặt thô ráp, xù xì giúp tăng ma sát chống trượt trong điều kiện khắc nghiệt. Nó cũng có khả năng thấm hút mồ hôi tốt, giữ cho đôi chân luôn khô thoáng.

Khi nhắc đến giày leo núi, nhiều người có thể nghĩ ngay đến các vật liệu tổng hợp hiện đại. Tuy nhiên, một trong những thành phần quan trọng nhất lại là một chất liệu cổ xưa: da lộn. Từ thời săn bắn hái lượm đến kỷ nguyên leo núi đỉnh cao, da lộn đã không ngừng thích ứng và hoàn thiện.

Nguồn gốc và quy trình sản xuất

Da lộn được làm từ mặt trong của da động vật, thường là bò, cừu, hoặc dê. Quy trình bắt đầu với việc tách lớp da trên (full-grain) khỏi lớp dưới. Lớp dưới này sau đó được xử lý với các chất thuộc da như muối crôm hoặc tanin thực vật. Bề mặt được chà nhám để tạo ra kết cấu nhung mềm, xù xì đặc trưng.

Đặc tính vật lý độc đáo

Sợi da lộn dày đặc, lộn xộn tạo ra một bề mặt có hệ số ma sát cao. Dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy hàng nghìn sợi nhỏ dựng đứng như một cánh rừng thu nhỏ, mỗi sợi đều có thể nắm bắt các khe hở nhỏ trên đá. Độ dày thường từ 1,2 mm đến 2,0 mm, cung cấp sự bảo vệ mà không làm mất đi cảm giác địa hình.

Hiệu suất chống trượt vượt trội

Thử nghiệm cho thấy da lộn có thể tạo ra lực ma sát tĩnh lên đến 0,7 trên bề mặt đá khô và 0,6 trên đá ướt. So sánh với cao su leo núi (0,8 và 0,65), da lộn chỉ kém chút ít nhưng lại vượt trội về độ bền và thông thoáng.

Quản lý độ ẩm thông minh

Sợi da lộn có cấu trúc xốp, mỗi sợi như một ống hút siêu nhỏ. Nó có thể hút ẩm lên đến 30% trọng lượng mà không cảm thấy ướt, sau đó nhanh chóng thoát ẩm ra ngoài. Đặc tính này giúp điều hòa nhiệt độ chân, giảm nguy cơ phồng rộp.

Khả năng thở và thoát nhiệt

Da lộn có cấu trúc tế bào mở, cho phép không khí lưu thông tự do. Nghiên cứu cho thấy nó có chỉ số thấm khí (Air Permeability Index) cao hơn 300% so với da trơn. Điều này cực kỳ quan trọng khi leo núi, khi nhiệt độ chân có thể tăng lên đến 38°C trong giày.

Sức bền đáng ngạc nhiên

Mặc dù có vẻ mềm mại, da lộn có sức bền kéo hơn 3000 PSI. Nó chống mài mòn tốt, nhờ vào cấu trúc sợi đan xen chặt chẽ. Trong một thử nghiệm, giày da lộn chịu được hơn 1.000.000 vòng quay trên máy mài Taber mà không bị thủng.

Xử lý kỹ thuật cao

Da lộn hiện đại được xử lý với nhiều công nghệ tiên tiến. Phủ nano để tăng khả năng chống nước mà không làm mất đi tính thấm hút. Xử lý ion bạc để chống vi khuẩn, giảm mùi. Gia cường sợi carbon ở vùng căng nhiều như khóe chân.

Khả năng tùy chỉnh cao

Da lộn dễ dàng được nhuộm màu mà không mất đặc tính. Nó cũng có thể được dập nổi hoặc khắc laser để tăng cường độ bám ở những vùng cụ thể. Một số hãng còn phát triển da lộn với độ dày thay đổi, mỏng ở khu vực cần thoáng khí và dày ở nơi cần bảo vệ.

Tuổi thọ và bảo dưỡng

Với chăm sóc đúng cách, giày da lộn leo núi có thể kéo dài 3-5 năm sử dụng tích cực. Sử dụng bàn chải đồng và sản phẩm tẩy chuyên dụng để làm sạch. Xịt chống nước gốc silicon định kỳ để duy trì khả năng chống thấm.

Bền vững và đạo đức

Ngành công nghiệp da đang chuyển hướng mạnh mẽ. 70% da lộn giày leo núi hiện nay đến từ các nguồn được chứng nhận bền vững. Xu hướng mới là da lộn upcycled từ phụ phẩm công nghiệp thực phẩm, giảm chất thải. Một số nhà sản xuất thậm chí đang thử nghiệm với da lộn làm từ nấm hoặc dứa, hứa hẹn tương lai không dùng động vật.

Da bò

Da bò

Loại da này thường được sử dụng cho phần gót, mũi giày và một số chi tiết khác nhằm tăng thêm sức bền và khả năng chống thấm nước cho giày. Trong khi các vật liệu tổng hợp đang chiếm lĩnh ngành công nghiệp giày leo núi, da bò vẫn kiên cường giữ vị trí của mình. Đây không phải là sự cố chấp với truyền thống mà là minh chứng cho sự thích nghi phi thường của một vật liệu cổ xưa.

Từ đồng cỏ đến đỉnh núi

Da bò bắt đầu hành trình của mình trên các đồng cỏ châu Âu, nơi bò được nuôi chủ yếu để lấy sữa và thịt. Vào thế kỷ 19, khi việc leo núi trở nên phổ biến, những người thợ đóng giày ở Alps nhận ra rằng da từ những con bò già, sống ở vùng núi có độ bền và khả năng chống thấm nước tuyệt vời.

Cấu trúc sợi Collagen đặc biệt

Dưới kính hiển vi điện tử quét (SEM), da bò hiện lên như một mạng lưới collagen dày đặc. Các sợi collagen trong da bò có đường kính lớn (khoảng 100-120 μm so với 60-80 μm ở các loại da khác) và được sắp xếp song song chặt chẽ. Cấu trúc này tạo ra độ bền kéo lên đến 3000 psi, cao hơn nhiều so với các loại da khác.

Chọn lọc và cắt da

Cow leather climbing shoes

Không phải mọi phần da bò đều được sử dụng cho giày leo núi. Các nhà sản xuất chọn da từ vùng lưng và vai, nơi có mật độ sợi collagen cao nhất. Họ cũng ưu tiên da từ những con bò đực trưởng thành (trên 36 tháng tuổi) vì độ dày và chắc chắn.

Quá trình thuộc da đặc biệt

Da được ngâm trong hỗn hợp tanin từ vỏ cây sồi và cây dẻ, một phương pháp có từ thời La Mã. Quá trình này kéo dài 30-60 ngày, lâu hơn nhiều so với phương pháp chrome hiện đại (1-2 ngày). Tanin liên kết chặt chẽ với collagen, tăng cường sức bền và khả năng chống nước mà không làm mất tính thấm khí.

Xử lý Silicone và Fluor

Sau khi thuộc, da bò được xử lý với các hợp chất silicone và fluor polymer. Silicone tạo lớp màng siêu mỏng quanh mỗi sợi da, giúp chống nước mà không bịt kín lỗ thở. Fluor polymer (như Teflon) tạo lớp phủ kỵ nước, giúp da lộn giữ được khả năng thấm hút mồ hôi.

Kết hợp với vật liệu hiện đại

Ở mũi giày, da bò được kết hợp với sợi kevlar (vật liệu trong áo giáp) để chống va đập. Ở gót, nó được gia cố với carbon fiber nhằm tăng độ cứng, giúp ổn định gót chân khi leo. Một số mẫu còn kết hợp da bò với màng GORE-TEX ở trong, tạo nên một đôi giày trong giày.

Khả năng kiểm soát mùi

Da bò có tính axit nhẹ (pH 3-5), tạo môi trường không thuận lợi cho vi khuẩn. Một số nhà sản xuất còn xử lý da bò với muối bạc nitrate, tận dụng đặc tính kháng khuẩn của ion bạc. Kết quả là đôi giày giữ được mùi tự nhiên của da, không có mùi hôi ngay cả sau nhiều ngày leo núi.

Tuổi thọ và quá trình lão hóa

Khác với vật liệu tổng hợp có tuổi thọ cố định, da bò “sống” và thích ứng. Trong 100 km đầu, da bò mềm ra và định hình theo bàn chân, tăng sự thoải mái.  Sau 500-1000 km, da bắt đầu cứng lại, nhưng không giòn. Đây là giai đoạn già cỗi đẹp, tăng độ ổn định cho bàn chân.

Kỹ thuật cắt và may

Các mảnh da bò được cắt bằng máy cắt laser để tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu. Những vùng chịu căng thẳng cao như mu bàn chân được cắt theo hướng song song với sợi collagen để tăng độ bền. Chỉ may được phủ Teflon để tăng khả năng chống nước, và thường được may với mũi chữ chi (zig-zag) để tăng độ co giãn.

Bảo trì và phục hồi

Sau mỗi chuyến đi, da bò nên được làm sạch bằng bàn chải đồng mềm và xà phòng da chuyên dụng. Một lần mỗi 6 tháng, xử lý với dầu da lộn để thay thế các dầu tự nhiên đã mất, giữ cho da mềm mại và không nứt gãy. Một số thợ giày leo núi còn cung cấp dịch vụ re-roughing, sử dụng giấy nhám mịn để làm mới bề mặt da lộn, khôi phục độ bám ban đầu.

Tính bền vững ẩn sau

Ngược lại với quan niệm phổ biến, da bò trong giày leo núi thường đến từ các nguồn bền vững. Nhiều hãng sử dụng da bò từ ngành công nghiệp thực phẩm, tận dụng phụ phẩm thay vì tạo thêm nhu cầu. Một số thương hiệu cao cấp còn sử dụng da bò từ các trang trại ở vùng núi Alps, nơi chăn nuôi bò đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn cảnh quan văn hóa.

Lưỡi gà cao su (Rubber Lugs)

Rubber Lugs for climbing shoes

Đây là một trong những bộ phận quan trọng nhất ở phần đế ngoài (outsole) của giày, đặc biệt là giày dành cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, leo núi, chạy địa hình, và các môn thể thao phiêu lưu khác. Lưỡi gà cao su là những phần nhô ra từ bề mặt đế giày, có hình dạng và kích thước khác nhau, thường được làm bằng cao su đặc biệt để tối ưu hiệu suất.

Cấu trúc và thiết kế

Flexi Dial EVT Women - Black 9

Lưỡi gà được thiết kế với nhiều rãnh sâu và to, tạo thành các mấu nhô ra có hình dạng đa dạng như hình lục giác, hình kim cương, hình chữ V, hoặc hình răng cưa. Chiều cao của các mấu thường dao động từ 3mm đến 7mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của giày. Khoảng cách và sự phân bố của các mấu được tính toán kỹ lưỡng để tối ưu hóa lực kéo và khả năng thoát nước.

Chất liệu

Thường được làm từ cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp như cao su butyl, cao su nitril, hoặc hỗn hợp đặc biệt. Các loại cao su này được chọn vì có độ bền cao, chống mài mòn tốt, và có thể chịu được nhiều loại địa hình khắc nghiệt. Một số mẫu cao cấp sử dụng cao su Vibram, một thương hiệu nổi tiếng với chất lượng và hiệu suất vượt trội.

Khả năng bám và ma sát

Rãnh sâu và cấu trúc đa dạng của lưỡi gà tạo ra diện tích bề mặt lớn, giúp tăng ma sát và lực bám. Trên đất mềm, bùn, hoặc cỏ ướt, các mấu cao su sẽ cắm sâu vào bề mặt, ngăn chặn trượt. Trên đá hoặc bề mặt cứng, các rãnh sẽ ôm lấy các điểm nhô ra, tạo lực kẹp và tăng độ bám.

Thoát nước và tự làm sạch

Khoảng trống giữa các mấu cao su giúp thoát nước hiệu quả, ngăn nước và bùn tích tụ dưới đế. Khi bạn di chuyển, lực ép và giải nén giữa đế và mặt đất sẽ đẩy bùn, đất, và các mảnh vụn ra khỏi rãnh, giúp đế giày tự làm sạch.

Giảm xóc và phân tán lực

Cao su được chọn không chỉ bền mà còn có tính đàn hồi cao. Khi chạm đất, các mấu cao su sẽ nén lại, hấp thụ và phân tán lực tác động, giảm áp lực lên khớp và cột sống. Khi nhấc chân lên, các mấu sẽ nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu, giúp trả lại một phần năng lượng, hỗ trợ bạn trong mỗi bước đi.

Thích ứng địa hình

Các mấu cao su hoạt động độc lập với nhau, cho phép từng phần của đế giày uốn cong và xoắn riêng biệt. Điều này giúp đế giày thích ứng tốt với các bề mặt không đều như đường mòn đá sỏi, gốc cây, hoặc sườn dốc.

Tuỳ chỉnh theo môi trường

Nhiều thương hiệu cung cấp các mẫu lưỡi gà khác nhau cho từng môi trường. Ví dụ: mấu dài và mỏng cho đất mềm, mấu dày và cứng hơn cho đá, hoặc mấu rộng và phẳng hơn cho đường băng.

Độ bền và tuổi thọ

Chất lượng cao su và thiết kế chắc chắn giúp lưỡi gà chịu được mài mòn liên tục. Trong điều kiện sử dụng bình thường, một đế giày tốt có thể duy trì hiệu suất bám trong 500-1000km.

Với những đặc điểm trên, lưỡi gà cao su không chỉ là một phần của đế giày mà còn là một công nghệ tiên tiến, được nghiên cứu và phát triển kỹ lưỡng. Nó đóng vai trò quyết định trong việc cung cấp độ bám, ổn định, và thoải mái cho người dùng, đặc biệt là trong các hoạt động đòi hỏi sự di chuyển chính xác và an toàn trên nhiều loại địa hình khác nhau.

Đế giày EVA

Đế giày EVA Humtto

Đế giày được làm từ chất liệu EVA (Ethylene Vinyl Acetate) nhẹ, đàn hồi và cách nhiệt giúp hấp thụ được lực giảm xóc khi di chuyển trên địa hình gồ ghề.

Cấu tạo hóa học độc đáo

  • EVA là một loại copolymer, kết hợp từ ethylene (mang lại độ bền và khả năng chống chịu) và vinyl acetate (tạo độ mềm và đàn hồi).
  • Tỷ lệ vinyl acetate (thường từ 18% đến 28%) quyết định mức độ mềm mại. Giày leo núi thường sử dụng EVA với tỷ lệ này để cân bằng giữa sự thoải mái và hỗ trợ.

Cấu trúc vi mô: bí mật của sự đàn hồi

  • Nhìn dưới kính hiển vi, EVA có cấu trúc tế bào kín, giống như hàng nghìn túi khí siêu nhỏ kết nối với nhau.
  • Khi chịu lực, các tế bào này nén lại, phân tán lực tác động. Khi lực biến mất, chúng nhanh chóng phục hồi hình dạng, tạo nên tính đàn hồi vượt trội.

Trọng lượng nhẹ: mỗi Gram đều quan trọng

  1. EVA có tỷ trọng thấp, khoảng 0,2-0,35 g/cm³, nhẹ hơn nhiều so với cao su tự nhiên (1,1-1,2 g/cm³).
  2. Trong hành trình leo núi kéo dài hàng giờ, mỗi gram tiết kiệm ở đế giày có thể giảm đáng kể sự mệt mỏi của cơ chân.

Khả năng giảm xóc ấn tượng

Thử nghiệm cho thấy EVA có thể hấp thụ tới 90% lực tác động. Trên đường mòn đầy sỏi đá, điều này có nghĩa là giảm thiểu chấn động lên đầu gối và lưng, nơi thường bị ảnh hưởng nhất khi leo núi.

Đặc tính cách nhiệt

EVA có hệ số dẫn nhiệt thấp (0,06 W/mK), gần tương đương với một số vật liệu cách nhiệt. Khi leo qua các bề mặt nóng như đá phơi nắng hoặc lạnh như tuyết, đế EVA giúp duy trì nhiệt độ chân ổn định.

Khả năng chống nước và hóa chất

EVA có cấu trúc phân tử chặt chẽ, không cho nước thấm qua. Nó cũng chống được nhiều hóa chất, từ axit nhẹ trong đất rừng đến dầu hoặc xăng có thể gặp phải tại các khu cắm trại.

Tuỳ chỉnh theo địa hình

EVA có thể được tạo bọt với các mật độ khác nhau trong cùng một đế giày. Ví dụ, phần gót có thể dày đặc hơn để chịu lực tốt, trong khi phần giữa đế mềm hơn để linh hoạt trên đá gồ ghề.

Khả năng định hình và in 3D

EVA dễ dàng được ép trong khuôn hoặc in 3D, cho phép tạo ra các hoa văn đế phức tạp. Các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa đế giày cho từng loại địa hình, như rãnh sâu cho đất bùn hoặc gờ nổi cho đá trơn.

Tuổi thọ và bảo trì

Với chăm sóc đúng cách, đế EVA có thể duy trì đặc tính trong 500-1000 km sử dụng. Tránh để giày trong xe nóng hoặc gần nguồn nhiệt trực tiếp, vì nhiệt độ cao có thể làm biến dạng EVA.

Bền vững và bảo vệ môi trường

Một số nhà sản xuất đang chuyển sang sử dụng EVA tái chế hoặc sinh học. EVA sinh học, làm từ mía đường, giảm phụ thuộc vào dầu mỏ mà vẫn giữ nguyên tính năng.

Lót giày bằng xơ dừa

climbing shoes Lined with coconut fiber

Lót giày bằng xơ dừa có khả năng thấm hút mồ hôi tốt, giúp đôi chân luôn khô thoáng, tránh hôi chân khi leo núi trong thời gian dài. Khi bạn nghĩ đến dừa, hình ảnh đầu tiên có lẽ là những bãi biển cát trắng và nước biển trong xanh. Ít ai ngờ rằng, bên trong vỏ cứng của trái dừa ẩn chứa một vật liệu đang cách mạng hóa ngành công nghiệp giày leo núi: xơ dừa. Được tìm thấy giữa vỏ cứng và cùi dừa, xơ dừa đang được các nhà leo núi từ sa mạc Sahara đến dãy Himalaya tin dùng.

Nguồn gốc và quy trình sản xuất

Xơ dừa nằm giữa vỏ cứng và cùi dừa, bảo vệ hạt khỏi sốc và vi khuẩn. Sau khi thu hoạch, xơ dừa được ngâm trong nước biển 6-10 tháng (quá trình gọi là retting) để phân hủy chất kết dính. Sau đó, xơ được đập, rửa, sấy khô và chải để tách thành sợi. Xơ được ép thành tấm, cắt và định hình thành lót giày.

Cấu trúc vi mô độc đáo

Dưới kính hiển vi, xơ dừa có cấu trúc tổ ong với hàng nghìn khoang nhỏ. Mỗi sợi có lõi rỗng, tạo thành một hệ thống ống dẫn vi mô. Cấu trúc này tạo nên diện tích bề mặt cực lớn, lên đến 1.200 m²/g, vượt xa các vật liệu truyền thống.

Khả năng thấm hút mồ hôi siêu việt

Cấu trúc tổ ong và lõi rỗng cho phép xơ dừa hút ẩm lên đến 8-10 lần trọng lượng của nó. So sánh với vải cotton (3 lần) và bông tổng hợp (6 lần), xơ dừa vượt trội. Trong một cuộc leo núi 8 giờ, đôi chân có thể tiết ra 30ml mồ hôi. Lót xơ dừa dày 5mm có thể hấp thụ hết lượng này.

Thoát ẩm nhanh chóng

Các sợi xơ dừa có cấu trúc sóng, tạo không gian giữa các sợi. Khi bạn bước, lực nén và giải nén liên tục tạo ra hiệu ứng bơm, đẩy hơi ẩm ra ngoài. Thử nghiệm cho thấy xơ dừa khô nhanh hơn 40% so với các loại lót giày thông thường.

Kiểm soát mùi hiệu quả

Coconut fiber is used to make climbing shoes

Xơ dừa chứa lignin, một hợp chất phenolic tự nhiên có đặc tính kháng khuẩn. Lignin ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mùi như Staphylococcus và Escherichia coli. Trong một nghiên cứu, giày có lót xơ dừa giảm 97% vi khuẩn sau 24 giờ sử dụng.

Điều hòa nhiệt độ tự nhiên

Xơ dừa có hệ số dẫn nhiệt thấp (0,043–0,045 W/mK), gần với một số vật liệu cách nhiệt công nghiệp. Nó giữ cho bàn chân mát mẻ trong thời tiết nóng và ấm áp khi trời lạnh. Đặc biệt hữu ích khi leo núi qua nhiều vùng khí hậu khác nhau.

Khả năng chống nấm mốc

Trong môi trường nhiệt đới ẩm ướt, dừa đã phát triển khả năng chống nấm mốc. Xơ dừa chứa tanin và các hợp chất polyphenol khác, hoạt động như một chất chống nấm tự nhiên. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt của rừng mưa, lót xơ dừa vẫn giữ được tính nguyên vẹn.

Độ đàn hồi và hỗ trợ

Xơ dừa có môđun đàn hồi cao (20-100 MPa), cung cấp độ nảy tốt. Nó hấp thụ lực tác động, sau đó nhanh chóng trả lại năng lượng, giúp bạn tiết kiệm sức khi leo. Độ cứng có thể điều chỉnh bằng cách nén xơ ở các mức độ khác nhau, tạo hỗ trợ cụ thể cho các vùng chân.

Tính bền vững vượt trội

Cây dừa có thể sản xuất xơ trong 60-80 năm mà không cần trồng lại. Xơ dừa hoàn toàn có thể phân hủy sinh học, tự nhiên trong 4-6 tháng. Việc sử dụng xơ dừa cung cấp thu nhập cho hơn 1 triệu nông dân ở vùng nhiệt đới, phần lớn là phụ nữ.

Quá trình cá nhân hóa

Một số nhà sản xuất giày leo núi cao cấp đã cung cấp dịch vụ quét 3D bàn chân. Dữ liệu này được sử dụng để cắt và định hình lót xơ dừa phù hợp với đường cong và điểm áp lực cụ thể của bạn. Kết quả là một đôi giày leo núi hoàn toàn cá nhân hóa.

Phát triển trong tương lai

Các nhà nghiên cứu đang thử nghiệm kết hợp xơ dừa với các loại sợi khác. Ví dụ, kết hợp với sợi bạc hà để tăng cường làm mát, hoặc với sợi tre để tăng cường độ bền. Một dự án đang phát triển quy trình tách xơ dừa thành nano-cellulose, hứa hẹn tăng diện tích bề mặt lên gấp 1000 lần.

Đế giày cao su đặc biệt

Giày leo núi chống thấm nữ cao cổ Humtto 240783B-4

Một số loại giày leo núi chuyên dụng còn sử dụng đế giày cao su đặc biệt được đúc bằng công nghệ cao với các hỗn hợp polyme khác nhau để tăng cường độ bền, khả năng chống trượt và thấm hút xóc tối đa.

Hỗn hợp Polyme độc quyền

Vibram

Mỗi hãng giày leo núi hàng đầu đều có công thức riêng, được bảo hộ nghiêm ngặt. Vibram, nhà sản xuất đế giày hàng đầu, sử dụng hỗn hợp gồm cao su thiên nhiên (40%), cao su butadiene (BRS, 30%) và cao su styrene-butadiene (SBR, 30%). La Sportiva lại thêm hydrogenated nitrile rubber (HNBR) vào hỗn hợp để tăng khả năng chống dầu và nhiệt.

Cấu trúc vi mô điều khiển bởi AI

Các nhà khoa học sử dụng AI để mô phỏng hàng triệu cấu trúc cao su khác nhau. AI phân tích dữ liệu từ hàng nghìn cuộc leo núi để xác định cấu trúc tối ưu cho từng loại địa hình. Kết quả là một cấu trúc vi mô phức tạp với các rỗng, kênh, và cột đàn hồi được sắp xếp đặc biệt.

Nano Silica và Graphene

Hạt nano silica (kích thước 10-20 nm) được thêm vào hỗn hợp cao su. Chúng tăng cường liên kết giữa các chuỗi polyme, giúp đế giày chịu được áp lực lên đến 30 MPa mà không bị biến dạng. Một số hãng như inov-8 còn thêm graphene, vật liệu mỏng nhất và cứng nhất thế giới, vào đế giày để tăng độ bền lên 50%.

Polyme thông minh

Một số đế giày sử dụng polyme thông minh như polyurethanes thermo-responsive (TPU). Ở nhiệt độ thấp (dưới 0°C), TPU cứng lại giúp bám chắc trên băng. Khi ấm hơn (trên 20°C), nó mềm lại để bám tốt hơn trên đá trơn.

Công nghệ vi hấp thụ

Đế giày được thiết kế với hàng nghìn vi túi khí kích thước nano. Khi chịu lực, các túi khí này vỡ ra, hấp thụ và phân tán năng lượng. Công nghệ này có nguồn gốc từ nghiên cứu về áo giáp chống đạn, giúp giảm xóc lên đến 200% so với cao su thông thường.

Lưu biến học và công nghệ in 3D

Các nhà khoa học nghiên cứu lưu biến học của cao su để hiểu cách nó chảy và biến dạng dưới áp lực. Dữ liệu này được sử dụng trong in 3D để tạo ra đế giày với độ dày và mật độ thay đổi. Ví dụ, đế có thể dày và cứng hơn ở gót chân để chống xóc, nhưng mềm và mỏng hơn ở phần giữa để linh hoạt.

Công nghệ siêu dính

Lấy cảm hứng từ chân của thằn lằn leo tường, các nhà khoa học đã tạo ra cao su với hàng triệu sợi nano trên bề mặt. Mỗi sợi nano này tạo ra lực hút Van der Waals riêng, giúp đế giày bám chặt vào đá trơn. Công nghệ này cho phép đế giày bám trên bề mặt thủy tinh dốc 70 độ.

Cao su tự phục hồi

Một số loại cao su được pha trộn với các phân tử xen kẽ có thể tạo liên kết mới khi bị đứt gãy. Khi đế giày bị rách hoặc cắt, các phân tử này liên kết lại, tự chữa lành vết thương. Công nghệ này giúp tăng tuổi thọ của đế giày lên 30-50%.

Cảm biến áp suất tích hợp

Một số đế giày cao cấp có cảm biến áp suất nano được tích hợp sẵn. Các cảm biến này đo lường lực tác động lên từng khu vực của đế giày. Dữ liệu này được gửi về điện thoại thông minh qua Bluetooth, giúp phân tích kỹ thuật leo núi và cảnh báo nguy cơ chấn thương.

Cao su tái chế và bền vững

Ngành công nghiệp giày leo núi đang chuyển hướng mạnh mẽ sang các vật liệu tái chế. Một số hãng sử dụng cao su tái chế từ lốp xe cũ, giúp giảm chất thải và tiết kiệm năng lượng. Nghiên cứu về cao su sinh học từ cây cỏ ngừng sữa (guayule) đang ở giai đoạn thử nghiệm, hứa hẹn một tương lai bền vững hơn.

Polyme Photochromic

Đây là loại polyme thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với tia UV. Khi leo núi dưới nắng gắt, đế giày sẽ tự động chuyển sang màu tối hơn. Màu tối hấp thụ nhiệt tốt hơn, giúp đế giày mềm hơn để bám tốt hơn trên đá nóng.

Trong thế giới leo núi chuyên nghiệp, nơi từng bước đi có thể quyết định số phận, đế giày cao su đặc biệt không chỉ là một phụ kiện mà là một đỉnh cao của khoa học vật liệu. Mỗi đế giày là một phòng thí nghiệm di động, nơi các polyme, nano công nghệ, và AI cùng nhau hoạt động để giữ cho đôi chân an toàn và hiệu quả.

Vật liệu tổng hợp chống thấm nước

Gore tex shoes

Các miếng lót chống thấm, lớp phủ ngoài bằng vật liệu tổng hợp như Gore-Tex, eVent, Vải Polyester… giúp giày chống thấm nước hoàn toàn trong điều kiện leo núi ẩm ướt.

Gore-Tex

Là thương hiệu hàng đầu trong ngành, Gore-Tex được tạo thành từ một màng polytetrafluoroethylene (PTFE) giãn nở, có hơn 9 tỷ lỗ trên mỗi inch vuông. Các lỗ này nhỏ hơn giọt nước 20.000 lần, nhưng lớn hơn phân tử hơi nước 700 lần. Kết quả là nước không thể xâm nhập, nhưng mồ hôi có thể thoát ra ngoài, giữ cho đôi chân vừa khô ráo vừa thoáng khí.

eVent

eVent Farbic technology in climbing shoes

Tương tự Gore-Tex, eVent cũng sử dụng màng PTFE, nhưng với công nghệ Direct Venting™ độc quyền. Công nghệ này cho phép hơi ẩm thoát ra trực tiếp qua màng mà không cần chờ tích tụ, giúp giảm thiểu tình trạng ẩm ướt bên trong nhanh hơn. eVent được ưa chuộng bởi những người leo núi thường xuyên tiếp xúc với nước.

OutDry

OutDry climbing shoes technology

Khác với hai loại trên, OutDry không phải là một loại màng mà là một quy trình sản xuất. Lớp màng chống thấm nước được gắn trực tiếp vào mặt trong của lớp vải ngoài, loại bỏ khoảng không khí giữa các lớp. Điều này ngăn chặn hiệu ứng bọt biển (khi nước bị mắc kẹt giữa các lớp), giúp giày nhẹ hơn khi bị ướt.

Vải Polyester xử lý DWR

Vải Polyester xử lý DWR

Polyester là vật liệu phổ biến trong giày leo núi nhờ tính bền, nhẹ và khả năng thấm hút mồ hôi tốt. Tuy nhiên, để tăng cường khả năng chống nước, nó được xử lý với chất phủ DWR (Durable Water Repellent). Lớp phủ này tạo ra các hạt nước tròn trên bề mặt vải, giúp nước trượt đi mà không thấm vào.

NeoShell của Polartec

NeoShell của Polartec

Đây là một loại vải thông minh có cấu trúc vi lỗ đặc biệt. Dưới áp suất cao (như khi mưa lớn), các lỗ này thu nhỏ lại để chặn nước. Nhưng khi áp suất thấp (như hơi ẩm từ mồ hôi), chúng mở rộng để thoát hơi. NeoShell còn có độ co giãn cao, tạo sự thoải mái khi leo trèo.

Lớp phủ TPU (Thermoplastic Polyurethane)

TPU (Thermoplastic Polyurethane) coating in climbing shoes

Đây là một lớp màng mỏng, linh hoạt được phun trực tiếp lên vải. TPU không chỉ chống nước mà còn chống mài mòn và rách, lý tưởng cho các vùng chịu nhiều áp lực như mũi và gót giày. Ngoài ra, TPU còn có khả năng tự phục hồi sau khi bị xước nhẹ.

Miếng lót Gore-Tex Surround

Miếng lót Gore-Tex Surround

Đây là một hệ thống chống thấm nước toàn diện, không chỉ bao gồm lớp vải Gore-Tex mà còn có đế giữa đặc biệt với nhiều kênh thông hơi. Kênh này kết nối với các lỗ thoát khí ở đế ngoài, cho phép mồ hôi thoát ra từ mọi hướng, kể cả dưới lòng bàn chân.

Mỗi loại vật liệu này có ưu điểm riêng, và nhà sản xuất thường kết hợp nhiều loại trong một đôi giày để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa khả năng chống nước, thoáng khí và độ bền. Trong môi trường leo núi, nơi mà một đôi tất ướt có thể dẫn đến phồng rộp nghiêm trọng, những vật liệu tổng hợp chống thấm nước này không chỉ là một tính năng mà là một lá chắn bảo vệ sinh mạng.

Thun co giãn

climbing shoe laces

Các đường may, dây buộc bằng thun co giãn giúp giày ôm chân hơn, dễ điều chỉnh khi di chuyển. Trong khi các vật liệu khác trong giày leo núi tập trung vào độ bền và bám, thun co giãn lại đảm nhiệm một nhiệm vụ tinh tế hơn: tạo ra sự hòa hợp giữa đôi giày và bàn chân người đeo. Đây không phải là thun co giãn thông thường mà là sản phẩm của kỹ thuật dệt và hóa học polyme tiên tiến.

Thành phần hóa học đặc biệt

Thun co giãn trong giày leo núi thường được làm từ spandex (hay Lycra®), một loại sợi polyurethane-polyurea. Chuỗi polyme của spandex được liên kết chéo lỏng lẻo, cho phép nó giãn dài đến 500-600% mà không bị biến dạng. Một số hãng còn thêm các hạt nano titanium dioxide vào spandex để tăng độ bền và khả năng kháng khuẩn.

Kỹ thuật dệt tiên tiến

Spandex yarn

Sợi spandex được dệt xen kẽ với sợi nylon và polyester trong một tỷ lệ chính xác (thường là 15-20% spandex). Kỹ thuật dệt plaiting được sử dụng, trong đó spandex được bọc hoàn toàn bởi các sợi khác, tạo ra bề mặt mềm mại nhưng vẫn giữ được tính đàn hồi bên trong.

Cấu trúc dây buộc Biomimetic

Các nhà thiết kế nghiên cứu cơ chế co giãn của mạng nhện để áp dụng vào hệ thống dây buộc. Kết quả là một cấu trúc gồm các vòng thun co giãn xen kẽ với các nút cố định, giống như cấu trúc mạng nhện. Khi bàn chân giãn nở (ví dụ khi leo lên), các vòng thun giãn ra. Khi cần ổn định (như khi bám vào vách đá), chúng co lại, ôm chặt chân.

Công nghệ vi rãnh

Bề mặt của dây thun được tạo ra hàng nghìn vi rãnh bằng công nghệ laser. Các vi rãnh này tăng diện tích bề mặt, cải thiện ma sát giữa dây thun và dây giày, giúp nút không bị tuột. Chúng cũng tạo ra các kênh thoát ẩm, giảm tích tụ mồ hôi.

Thun co giãn có bộ nhớ hình dạng

hợp kim Nitinol (Nickel-Titanium)

Một số giày cao cấp sử dụng thun co giãn làm từ hợp kim Nitinol (Nickel-Titanium). Loại vật liệu này có bộ nhớ hình dạng, nó sẽ tự điều chỉnh độ căng dựa trên nhiệt độ và áp lực của bàn chân. Khi leo trong thời tiết lạnh, nó sẽ co lại để giữ chân ấm. Khi nhiệt độ tăng, nó giãn ra để thoáng khí hơn.

Hệ thống dây đa điểm

Không chỉ có một hay hai dây thun, giày leo núi hiện đại có hệ thống dây đa điểm. Mỗi dây thun nhỏ được đặt ở các vị trí chiến lược như gót chân, mu bàn chân, và các ngón chân. Điều này cho phép điều chỉnh độ ôm ở từng phần của bàn chân, tối ưu hóa cả sự thoải mái và hiệu suất.

Thun co giãn phân vùng

Một số hãng sử dụng thun co giãn với độ đàn hồi khác nhau ở các phần của giày. Ví dụ, thun ở phần gót có độ cứng cao hơn để giữ chắc gót chân, trong khi thun ở phần ngón chân mềm hơn để cho phép chúng di chuyển tự nhiên.

Khả năng tự làm sạch và kháng khuẩn

Thun co giãn được xử lý với công nghệ siêu kỵ nước (superhydrophobic). Bề mặt này có cấu trúc nano tương tự như lá sen, khiến nước và bùn đất không bám được, tự trượt đi. Thêm vào đó, ion bạc được nhúng vào sợi thun, tiêu diệt vi khuẩn gây mùi, giữ cho giày không hôi ngay cả sau nhiều ngày leo núi.

Chỉ may đồng bộ

Thun co giãn được may vào giày bằng chỉ polyester pha thun. Điều này đảm bảo rằng các đường may cũng có thể co giãn cùng với thun, giữ cho chúng không bị đứt hoặc biến dạng theo thời gian.

Trong thế giới leo núi, nơi mỗi gram và mỗi milimet đều quan trọng, thun co giãn đóng vai trò vượt xa khỏi chức năng cơ bản của nó. Từ việc mô phỏng cấu trúc mạng nhện đến việc sử dụng hợp kim y tế trong vũ trụ, các nhà khoa học đã biến một vật liệu quen thuộc thành một kỳ quan công nghệ.

Kết luận

Tất cả các nguyên vật liệu này được tính toán, thiết kế phối hợp một cách tinh tế để tạo ra một đôi giày leo núi chuyên dụng hoàn hảo, đảm bảo khả năng chống trượt, chống xóc, thấm hút mồ hôi, thoáng khí, bảo vệ đôi chân của người leo núi một cách tối ưu trước mọi thử thách của thiên nhiên.

1 reply on “8 nguyên liệu tạo nên giày leo núi công nghệ siêu việt”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *